Từ Ô rô trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ô rô

🏅 Vị trí 22: cho 'O'

Trên alphabook360.com, có tổng cộng 0 từ được liệt kê cho chữ cái 'o' trong Tiếng Việt. Cái này dịch sang là spade (suit in cards) Phân tích 'ô rô': nó có 4 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , r, ô. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ô rô' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Dữ liệu của chúng tôi đặt 'ô rô' vào TOP 30 các từ thường gặp nhất cho chữ cái 'o'.

Ô

#20 Ôn hòa

#21 Ông bà

#22 Ô nhiễm

#22 Ô rô

#25 Ô dề

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)

R

Ô

#26 Ô hợp

#27 Ô danh

#28 Ô mai

#28 Ô gô

#29 Ô vuông

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)